Có 2 kết quả:

日你妈 rì nǐ mā ㄖˋ ㄋㄧˇ ㄇㄚ日你媽 rì nǐ mā ㄖˋ ㄋㄧˇ ㄇㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 肏你媽|肏你妈[cao4 ni3 ma1]

Từ điển Trung-Anh

see 肏你媽|肏你妈[cao4 ni3 ma1]